Có 2 kết quả:
扳指 bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ • 搬指 bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ornamental thumb ring (originally a ring, often made from jade, worn by archers in ancient times to protect the right thumb when drawing a bowstring)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 扳指[ban1 zhi3]
Bình luận 0