Có 2 kết quả:

扳指 bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ搬指 bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ

1/2

bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ornamental thumb ring (originally a ring, often made from jade, worn by archers in ancient times to protect the right thumb when drawing a bowstring)

bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 扳指[ban1 zhi3]